Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
bật khóc
[bật khóc]
|
to burst into tears/sobs; to burst out crying
Từ điển Việt - Việt
bật khóc
|
động từ
bỗng nhiên khóc lên
con nhớ mẹ bật khóc